Cáp Thoại BENKA (313 50205) Benka UTP Telephone Cable, 50x2x0,5mm (50 pairs) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
APPLICATION/Đăng Ký :
BENKA Telephone Cable is designed for Voice transmission.
Twisted core pair lengths cause minimum coupling values.
Black color jacket for outdoor use.
Cáp điện thoại BENKA được thiết kế để truyền thoại. Chiều dài cặp lõi xoắn gây ra giá trị ghép nối tối thiểu. Áo khoác màu đen để sử dụng ngoài trời.
Cáp điện thoại BENKA bọc PVC 50 đôi 100 lõi đường kính lõi 0,65mm được BENKA sản xuất đảm bảo truyền tín hiệu tốt, bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất, vỏ và lớp cách điện bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC, Cáp điện thoại Sino bọc PVC được sản xuất theo chiều dài yêu cầu của khách hàng.
Cáp điện thoại BENKA 50 đôi 50x2x0,5 – Treo khi được đưa ra thị trường đều được kiểm định chặt chẽ về độ an toàn. Cũng như khả năng truyền dẫn thông tin. Nên lựa chọn loại dây Cáp này hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
Thông Số Sp : CẤU TẠO CÁP
Cable Description | BENKA UTP50x2x0.5 | BENKA UTP80x2x0.5 | BENKA UTP100x2x0.5 | BENKA UTP200x2x0.5 | |
Part No. | 313 50205 | 313 80205 | 313 100205 | 313 200205 | |
Conductor | Diameter (mm) | 0.50±0.01 | 0.50±0.01 | 0.50±0.01 | 0.50±0.01 |
Material | Bare Copper | Bare Copper | Bare Copper | Bare Copper | |
Type | Solid | Solid | Solid | Solid | |
Dielectric (Insulation) | Diameter (mm) | 0.9±0.01 | 0.9±0.01 | 0.9±0.01 | 0.9±0.01 |
Material | Solid PE | Solid PE | Solid PE | Solid PE | |
Core Wrapping | Material | Plastic tape | Plastic tape | Plastic tape | Plastic tape |
Thickness(mm) | 0.04±0.01 | 0.04±0.01 | 0.04±0.01 | 0.04±0.01 | |
Jacket(sheath) | Material | Flame retardant PVC F | Flame retardant PVC F | Flame retardant PVC F | Flame retardant PVC F |
Colour | Grey | Grey | Grey | Grey | |
Thickness (mm) | 1.15±0.05 | 1.20±0.05 | 1.25±0.05 | 1.35±0.05 | |
Diameter (mm) | 15.0±0.5 | 18.0±0.5 | 20.0±1.0 | 30.0±0.5 | |
Resistance (Ohms/km) | ≤95 | ≤95 | ≤95 | ≤95 | |
Insulation Resistance (Ohms/km) | ≥5 | ≥5 | ≥5 | ≥5 | |
Mutual Capacitance (Nf/km) | 50±5 | 50±5 | 50±5 | 50±5 | |
Number of Pair | 50 | 80 | 100 | 200 | |
Weight (kg/km) | 300 | 460 | 560 | 960 | |
Operating Temperature Range (oC) | -20 to 60 | -20 to 60 | -20 to 60 | -20 to 60 | |
Flame Retardant to IEC 60332-1 | Yes | Yes | Yes | Yes | |
Standard & Approval | ROHS | ROHS | ROHS | ROHS | |
Package | 1000M/Roll | 1000M/Roll | 1000M/Roll | 1000M/Roll |
MÃ SẢN PHẢM / PN
P/N | Tên sản phẩm |
313 2205 | 313 2205 Benka UTP Telephone Cable, 2x2x0,5mm (2 pairs) |
313 10205 | 313 10205 Benka UTP Telephone Cable, 10x2x0,5mm (10 pairs) |
313 20205 | 313 20205 Benka UTP Telephone Cable, 20x2x0,5mm (20 pairs) |
313 25205 | 313 25205 Benka UTP Telephone Cable, 25x2x0,5mm (25 pairs) |
313 30205 | 313 30205 Benka UTP Telephone Cable, 30x2x0,5mm (30 pairs) |
313 50205 | 313 50205 Benka UTP Telephone Cable, 50x2x0,5mm (50 pairs) |
313 100205 | 313 100205 Benka UTP Telephone Cable, 100x2x0,5mm (100 pairs) |
313 200205 | Benka UTP Telephone Cable, 200x2x0,5mm (200 pairs) |