Cáp Thoại BENKA (313 10205) Benka UTP Telephone Cable, 10x2x0,5mm (10 pairs) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
APPLICATION/Đăng Ký :
BENKA Telephone Cable is designed for Voice transmission.
Twisted core pair lengths cause minimum coupling values.
Black color jacket for outdoor use.
Cáp điện thoại BENKA được thiết kế để truyền thoại. Chiều dài cặp lõi xoắn gây ra giá trị ghép nối tối thiểu. Áo khoác màu đen để sử dụng ngoài trời.
Cáp điện thoại Cat3 UTP 10 đôi 10x2x0.5 (BENKA UTP CAT 3 0,5mm PVC 10-pair cable 1000m/reel). Cáp điện thoại mềm sử dụng trong nhà, Cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0,5 – Treo còn có các tên gọi khác là Cáp viễn thông 10 đôi, Cáp đồng 10 đôi, cáp thông tin 10 đôi. Cáp điện thoại 10 đôi có dây dẫn bằng đồng đặc bên trong được ủ mềm có đường kính 0.5mm. Cấu trúc (7×0,18)Cu + (7×0,33)Fe đảm bảo truyền tín hiệu tốt. Lõi được làm bằng đồng nguyên chất. Vỏ cách điện, bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC. Các hãng sản xuất cáp điện thoại 10 đôi ngoài trời, trong nhà, Cống treo. Có dây treo chịu lực, có dầu chất lượng tốt như: Commscope, Alantek, Altekkabel, Panduit … Được dùng cho truyền tín hiệu điện thoại, tín hiệu camera…. Công Ty Đức Phát trên 15 năm phân phối Dây cáp điện thoại giá cạnh tranh nhất: Bán lẻ Cáp điện thoại 10 đôi giá rẻ, Bán buôn Giá cáp điện thoại chất lượng tốt, cạnh trạnh thị trường, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Cáp điện thoại BENKA 10 đôi 10x2x0,5 – Treo khi được đưa ra thị trường đều được kiểm định chặt chẽ về độ an toàn. Cũng như khả năng truyền dẫn thông tin. Nên lựa chọn loại dây Cáp này hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
Thông Số Sp : CẤU TẠO CÁP
Cable Description | BENKA UTP10x2x0.5 | BENKA UTP20x2x0.5 | BENKA UTP25x2x0.5 | BENKA UTP30x2x0.5 | |
Part No. | 313 10205 | 313 20205 | 313 25205 | 313 30205 | |
Conductor | Diameter (mm) | 0.50±0.01 | 0.50±0.01 | 0.50±0.01 | 0.50±0.01 |
Material | Bare Copper | Bare Copper | Bare Copper | Bare Copper | |
Type | Solid | Solid | Solid | Solid | |
Dielectric (Insulation) | Diameter (mm) | 0.9±0.01 | 0.9±0.01 | 0.9±0.01 | 0.9±0.01 |
Material | Solid PE | Solid PE | Solid PE | Solid PE | |
Core Wrapping | Material | Plastic tape | Plastic tape | Plastic tape | Plastic tape |
Thickness(mm) | 0.04±0.01 | 0.04±0.01 | 0.04±0.01 | 0.04±0.01 | |
Jacket(sheath) | Material | Flame retardant PVC F | Flame retardant PVC F | Flame retardant PVC F | Flame retardant PVC F |
Colour | Grey | Grey | Grey | Grey | |
Thickness (mm) | 0.9±0.05 | 0.95±0.05 | 1.00±0.05 | 1.05±0.05 | |
Diameter (mm) | 7.5±0.5 | 10.0±0.5 | 11.0±0.5 | 12.0±0.5 | |
Resistance (Ohms/km) | ≤95 | ≤95 | ≤95 | ≤95 | |
Insulation Resistance (Ohms/km) | ≥5 | ≥5 | ≥5 | ≥5 | |
Mutual Capacitance (Nf/km) | 50±5 | 50±5 | 50±5 | 50±5 | |
Number of Pair | 10 | 20 | 25 | 30 | |
Weight (kg/km) | 70 | 130 | 160 | 190 | |
Operating Temperature Range (oC) | -20 to 60 | -20 to 60 | -20 to 60 | -20 to 60 | |
Flame Retardant to IEC 60332-1 | Yes | Yes | Yes | Yes | |
Standard & Approval | ROHS | ROHS | ROHS | ROHS | |
Package | 1000M/Roll | 1000M/Roll | 1000M/Roll | 1000M/Roll |
MÃ SẢN PHẢM / PN
P/N | Tên sản phẩm |
313 2205 | 313 2205 Benka UTP Telephone Cable, 2x2x0,5mm (2 pairs) |
313 10205 | 313 10205 Benka UTP Telephone Cable, 10x2x0,5mm (10 pairs) |
313 20205 | 313 20205 Benka UTP Telephone Cable, 20x2x0,5mm (20 pairs) |
313 25205 | 313 25205 Benka UTP Telephone Cable, 25x2x0,5mm (25 pairs) |
313 30205 | 313 30205 Benka UTP Telephone Cable, 30x2x0,5mm (30 pairs) |
313 50205 | 313 50205 Benka UTP Telephone Cable, 50x2x0,5mm (50 pairs) |
313 100205 | 313 100205 Benka UTP Telephone Cable, 100x2x0,5mm (100 pairs) |