Cáp BENKA ( 5012208 ) Benka EIB BUS TP-(ST)-PVC 2 x 2 x 0,8 mm | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Cáp Benka ( 5012208 ) Benka EIB Cable 2×2×0.8mm

Thương hiệu/ Brand-name: Benka Cable

Mã hàng/ Part number: 5012208

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x0.8mm

Số cặp/ No. of pair: 2cặp # 4 lõi/ 2 pair # 10 cores/ 2 đôi # 4 sợi

Quy cách/ Length: 500m/cuộn – 500m/drum

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to +70°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu Xanh,/,Green colour.

Đơn giá:

Bấm để nhận giá

Cáp BENKA ( 5012208 ) Benka EIB BUS TP-(ST)-PVC 2 x 2 x 0,8 mm | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Application / Ứng Dụng : 

Application range
Use in building system technology, e.g. for decentralised control of lighting, heating, air-conditioning, ventilation, energy management, blinds, time recording, locking systems etc.
The cable can be laid on, in or under plaster; in pipes, cable ducts; in dry, damp or wet environments.
EIB (European Installation Bus) installation mainly consists of sensors/command transmitters (e.g. light barriers, switches, thermostats, infrared, wind meters, timers) and actuators (e.g. motors, heaters, ventilators, lights, blinds).
KNX technology was formed from the merging of three established European bus standards: EIP, EHS (household appliances and consumer electronics) and Batibus (heating/ventilation/air conditioning).

Sử dụng trong công nghệ hệ thống xây dựng, ví dụ: để kiểm soát phi tập trung hệ thống chiếu sáng, sưởi ấm, điều hòa không khí, thông gió, quản lý năng lượng, rèm, ghi thời gian, khóa, v.v. Cáp có thể được đặt trên, trong hoặc dưới thạch cao; trong đường ống, ống dẫn cáp; trong môi trường khô, ẩm ướt hoặc ẩm ướt. Việc lắp đặt EIB (Xe buýt lắp đặt châu Âu) chủ yếu bao gồm các cảm biến / bộ truyền lệnh (ví dụ: rào cản ánh sáng, công tắc, bộ điều nhiệt, hồng ngoại, đồng hồ đo gió, bộ hẹn giờ) và thiết bị truyền động (ví dụ: động cơ, máy sưởi, quạt thông gió, đèn, rèm). Công nghệ KNX được hình thành từ sự hợp nhất của ba tiêu chuẩn xe buýt châu Âu đã được thiết lập: EIP, EHS (thiết bị gia dụng và điện tử tiêu dùng) và Batibus (sưởi ấm / thông gió / điều hòa không khí).


Product features / Tính Năng Sản Phẩm : 

Serial data transmission
EIB cable has been tested at 4 kV (1 min) in a water bath

Truyền dữ liệu nối tiếp Cáp EIB đã được thử nghiệm ở 4 kV (1 phút) trong bể nước

Cấu Tạo Cáp : 

Cáp lắp đặt MSR có vỏ bọc dựa trên loại J-Y (ST) Y theo tiêu chuẩn DIN VDE 0815, ruột dẫn một dây, đồng trần, ø 0,8 mm, các phép đo 2 x 2 x 0,8 ø, bện 4 lõi dây đơn thành một tứ sao, màu sắc của lõi: cặp thứ nhất đỏ + đen, cặp thứ hai trắng + vàng. Sàng lọc bằng lá nhôm nhiều lớp nhựa Vỏ bọc bên ngoài dựa trên PVC Màu sắc: xanh lá cây Phiên bản COMBI có thêm cáp cấp nguồn 3 x 1,5 mm²; màu cốt lõi: xanh lam, đen, xanh lá cây-vàng

 

Technical Data

Working Voltage300V
Test Voltaga4000V
Rated Temperature-20°c to +70°c
Capacity≤ 100 nF/Km
Flame retardantEIC 60332-1
Standard  & ApprovalEIB, VDE, KNX, RoHS
Minimum bending radius8 x OD

5/5 - (59 bình chọn)

Nhà phân phối Benka cung cấp các sản phẩm của hãng như các loại cáp điện, cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp mạng, cáp quang và các phụ kiện theo tiêu chuẩn Quốc Tế của hãng Benka (Singapore): cáp đồng mạ thiếc, cáp LSZH, cáp chậm cháy (IEC60332-1), cáp chống cháy FR (tiêu chuẩn IEC 60331), cáp dùng trong tòa nhà cho hệ thống BMS, PA, Access control, Fire alarm, CCTV…và các loại cáp đặc biệt khác theo yêu cầu khách hàng, đi kèm với đầy đủ phụ kiện.

Benka Fire Resistant Cables: Cáp Nguồn – Cáp Tín Hiệu – Cáp Điều Khiển – Cáp Chống Cháy – Cáp Báo Cháy – Cáp Chống Nhiễu – Cáp Chống Sinh Khói Độc

  • Fire Resistant Power Cable – Single Core (Mica Version)
  • Fire Resistant Power Cable (Mica Version)
  • Fire Resistant Power Cable (Silicon Version)
  • Shielded Fire Resistant Data Cable (Mica Version)
  • Shielded Fire Resistant Data Cable (Silicon Version)
  • Unshielded Fire Resistant Data Cable (Mica Version)
  • Unshielded Fire Resistant Data Cable (Silicon Version)

Ngoài ra chúng tôi có hệ thống triển khai giao hàng khắp các tỉnh thành tại Việt Nam

1An Giang33Kon Tum
2Bà Rịa – Vũng Tàu34Lai Châu
3Bắc Giang35Lâm Đồng
4Bắc Kạn36Lạng Sơn
5Bạc Liêu37Lào Cai
6Bắc Ninh38Long An
7Bến Tre39Nam Định
8Bình Định40Nghệ An
9Bình Dương41Ninh Bình
10Bình Phước42Ninh Thuận
11Bình Thuận43Phú Thọ
12Cà Mau44Phú Yên
13Cần Thơ45Quảng Bình
14Cao Bằng46Quảng Nam
15Đà Nẵng47Quảng Ngãi
16Đắk Lắk48Quảng Ninh
17Đắk Nông49Quảng Trị
18Điện Biên50Sóc Trăng
19Đồng Nai51Sơn La
20Đồng Tháp52Tây Ninh
21Gia Lai53Thái Bình
22Hà Giang54Thái Nguyên
23Hà Nam55Thanh Hóa
24Hà Nội56Thừa Thiên Huế
25Hà Tĩnh57Tiền Giang
26Hải Dương58TP Hồ Chí Minh
27Hải Phòng59Trà Vinh
28Hậu Giang60Tuyên Quang
29Hòa Bình61Vĩnh Long
30Hưng Yên62Vĩnh Phúc
31Khánh Hòa63Yên Bái
32Kiên Giang