Địa Chỉ – Tổng Kho – Nhập Khẩu – Phân Phối – Bán Lẻ Dây Cáp Tín Hiệu, Cáp Điều Khiển, Cáp Nguồn Chống Cháy, Chống Nhiễu, Chịu Nhiệt Độ Cao BENKA Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
BENKA tư hào là nhà phân phối giải pháp cáp tín hiệu phòng cháy (PCCC), cáp báo cháy, cáp chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60331-21, BS 6387 , DIN 4102-12 (210) cáp dùng trong tòa nhà cho hệ thống BMS, PA, Access control, Fire alarm.
Cáp nguồn 1 lõi chống cháy, 600/1000V
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387 , DIN 4102-12 (210)
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland
236 0115-ER | Benka Fire resistant cable 1 x 1,5 mm2, 600/1000V, CU/Silicon, Class 5, (single core) Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
236 0125-ER | Benka Fire resistant cable 1 x 2,5 mm2, 600/1000V, CU/Silicon, Class 5, (single core) Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 (210), BS6387 |
Cáp tín hiệu vặn xoắn, chống cháy, chống nhiễu (shield), 300/500V
Lớp cách điện silicon không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy, cáp mềm dẻo Class 5.
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland
Silicon version
236 1250-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 0,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1275-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 0,75 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp Benka 1PR x 0.75 mm2, 300/500V, xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1210-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1215-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 2215-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 2PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1225-ER | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
Mica version
236 1210 | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 1215 | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 2215 | Benka Shielded Fire resistant cable 2PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 1225 | Benka Shielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
Cáp tín hiệu vặn xoắn, chống cháy, không chống nhiễu (unshield), 300/500V
Lớp cách điện silicon không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy, Cáp mềm dẻo.
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12
Standard & Approval: Quatest 3, RoHS, SIRIM, TÜV Rheinland
236 1210-UN | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1215-UN | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1225-UN | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1240-UN | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 4,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 003 015-ER | Benka Fire resistant cable 3C x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 003 025-ER | Benka Fire resistant cable 3C x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 1210-HH | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 1215-HH | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
236 1225-HH | Benka Unshielded Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12 |
Cáp 1 lõi chống cháy
Lớp cách điện silicon không cháy lan, không nhỏ giọt trong quá trình cháy
236 0110 | Fire resistant cable 1×1,0 mm2 Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 0115 | Fire resistant cable 1×1,5 mm2 Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |
236 0125 | Fire resistant cable 1×2.5 mm2 Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, DIN 4102-12 |